in

Những từ hay nhất có chữ K trong Scrabble: Danh sách và mẹo để giành chiến thắng

Khám phá nghệ thuật tung hứng chữ “K” trong Scrabble! Cho dù bạn là người đam mê trò chơi chữ hay là một người chơi dày dạn kinh nghiệm, việc tìm từ có chữ cái này đôi khi có thể khiến bạn thực sự đau đầu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá danh sách các từ có chữ "K" trong Scrabble, mẹo sử dụng chúng một cách xuất sắc và các ví dụ thực tế để truyền cảm hứng cho bạn. Hãy bắt đầu trò chơi!

Những điểm cần nhớ:

  • Có 4783 từ hợp lệ chứa chữ "K" trong Scrabble, theo phiên bản thứ chín của từ điển Scrabble chính thức.
  • Có một danh sách 161 từ gồm 4 chữ cái có chữ "K" hợp lệ trong Scrabble, chẳng hạn như "akan", "amok", "berk", "book", "cake", v.v.
  • Ngoài ra còn có danh sách 30 từ gồm 2-3 chữ cái có "K", bao gồm các từ như "ka", "kas", "ket", "ski", "wok", v.v.
  • Các từ có 3 chữ cái có "K" kiếm được điểm trong Scrabble, chẳng hạn như "kwa", "kyu", "wok", "yak", "zek", "khi" và "kif".
  • Có 3, 4 và 5 từ có chữ cái "K" hợp lệ trong Scrabble, chẳng hạn như "akan", "amok", "berk", "book", "cake", "desk", "folk", "jack ”, “kaki”, “cải xoăn”, v.v.
  • Nhiều từ có 7-8 chữ cái có "K" cũng hợp lệ trong Scrabble, chẳng hạn như "checker", "cupcake", "karcher", "ouakari", "aquabike", "trekker", v.v.

Các từ có chữ cái “K” trong Scrabble

Các từ có chữ "K" trong Scrabble

Scrabble là một trò chơi cờ thú vị kiểm tra vốn từ vựng và chiến lược của bạn. Để giành chiến thắng, bạn phải tạo thành các từ hợp lệ bằng cách sử dụng các chữ cái trên giá vẽ của mình. Nếu may mắn vẽ được chữ "K", bạn có thể ghi điểm lớn bằng cách tạo thành những từ hiếm và không phổ biến.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá thế giới từ ngữ có chữ “K” trong Scrabble. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn danh sách đầy đủ các từ hợp lệ, mẹo sử dụng chúng một cách chiến lược và ví dụ về các từ sẽ giúp bạn ghi điểm tối đa.

Danh sách các từ có chữ cái “K” trong Scrabble

Có tổng cộng 4 từ chứa chữ cái “K” hợp lệ trong Scrabble. Những từ này được chia thành các loại khác nhau dựa trên độ dài của chúng:

  • Các từ có 2 đến 3 chữ cái: 30 từ, bao gồm “ka”, “kas”, “ket”, “ski”, “wok”, v.v.
  • 4 chữ cái: 161 từ, bao gồm “akan”, “amok”, “berk”, “book”, “cake”, v.v.
  • 5 chữ cái: 559 từ, bao gồm "bàn", "dân gian", "jack", "kaki", "cải xoăn", v.v.
  • 6 chữ cái: 1 từ, bao gồm “checker”, “cupcake”, “karcher”, “ouakari”, v.v.
  • 7 chữ cái: 1 từ, bao gồm “aquabike”, “trekker”, v.v.
  • 8 chữ cái: 559 từ, bao gồm “checkers”, “cupcake”, “karchers”, “ouakaris”, v.v.

Mẹo sử dụng từ có chữ “K” trong Scrabble

Mẹo sử dụng từ có chữ "K" trong Scrabble

Dưới đây là một số mẹo sử dụng các từ có chữ “K” hiệu quả trong Scrabble:

  • Tìm những từ hiếm và không phổ biến: Những từ hiếm và không phổ biến thường kiếm được nhiều điểm nhất. Cố gắng tìm những từ sử dụng chữ "K" theo những cách khác thường hoặc sáng tạo.
  • Tạo thành các từ dài: Từ dài kiếm được nhiều điểm hơn từ ngắn. Cố gắng tạo thành các từ có 6 chữ cái trở lên để tối đa hóa số tiền thắng của bạn.
  • Sử dụng tiền tố và hậu tố: Tiền tố và hậu tố có thể giúp bạn tạo thành các từ dài hơn, phức tạp hơn. Ví dụ: bạn có thể thêm hậu tố "-er" vào từ "kick" để tạo thành từ "kicker".
  • Đặt lời nói của bạn vào hộp tiền thưởng: Hộp thưởng có thể nhân số điểm bạn ghi được. Hãy thử đặt các từ của bạn vào các hộp chữ cái đôi hoặc ba chữ cái để tăng điểm của bạn.

Ví dụ về các từ có chữ “K” trong Scrabble

Dưới đây là một số ví dụ về các từ có chữ cái “K” sẽ cho phép bạn ghi điểm tối đa trong Scrabble:

Phải đọc > Scrabble: Khám phá những từ hay nhất với chữ Z để giành chiến thắng mọi lúc

  • Kaiak (10 điểm)
  • sốt cà chua (12 điểm)
  • Kèn (13 điểm)
  • quả anh đào (14 điểm)
  • loo (15 điểm)
  • kaki (16 điểm)
  • Con chuột túi (18 điểm)
  • Keratin (19 điểm)
  • Bấm còi (20 điểm)
  • Bấm còi (21 điểm)

3, 4 và 5 từ có chữ cái “K”

Các từ có 3, 4 và 5 chữ cái có chữ "K" đặc biệt hữu ích trong Scrabble vì chúng có thể dễ dàng kết hợp với các chữ cái khác để tạo thành các từ dài hơn, phức tạp hơn. Dưới đây là một số ví dụ về các từ có 3, 4 và 5 chữ cái có chữ cái “K”:

3 từ có chữ cái “K”

  • Ka (8 điểm)
  • Kas (8 điểm)
  • Ket (8 điểm)
  • Kwa (10 điểm)
  • Kyu (10 điểm)
  • Wok (10 điểm)
  • Giống bò lông dài ở tây tạng (10 điểm)
  • Zech (10 điểm)

4 từ có chữ cái “K”

  • Akan (8 điểm)
  • Chạy điên cuồng (8 điểm)
  • Berk (8 điểm)
  • Sách (9 điểm)
  • Bánh (9 điểm)
  • Bàn (9 điểm)
  • Dân gian (9 điểm)
  • jack (9 điểm)

5 từ có chữ cái “K”

  • kaki (10 điểm)
  • Lâu đài (10 điểm)
  • Giống cây lê khôi (10 điểm)
  • Kara (10 điểm)
  • Kawa (10 điểm)
  • kilt (10 điểm)
  • Vua (10 điểm)
  • cây cô la (10 điểm)

Những từ này có thể được sử dụng để tạo thành nhiều từ dài hơn và phức tạp hơn. Ví dụ: bạn có thể thêm hậu tố "-er" vào từ "kick" để tạo thành từ "kicker". Bạn cũng có thể thêm tiền tố “re-” vào từ “kill” để tạo thành từ “rekill”.

6, 7 và 8 từ có chữ cái “K”

Các từ có 6, 7 và 8 chữ cái có chữ "K" thậm chí còn có giá trị hơn trong Scrabble vì chúng có giá trị nhiều điểm hơn. Dưới đây là một số ví dụ về các từ có 6, 7 và 8 chữ cái có chữ cái “K”:

6 từ có chữ cái “K”

  • Kèn (13 điểm)
  • quả anh đào (14 điểm)
  • loo (15 điểm)
  • kanga (16 điểm)
  • Kiwi (16 điểm)
  • Koala (16 điểm)
  • Đồng kron (17 điểm)
  • U nang (17 điểm)

7 từ có chữ cái “K”

  • Kerate (18 điểm)
  • Con chuột túi (18 điểm)
  • Bấm còi (20 điểm)
  • Bấm còi (21 điểm)
  • Keratin (19 điểm)
  • Korrigan (19 điểm)
  • Krypton (20 điểm)
  • U nang (21 điểm)

8 từ có chữ cái “K”

  • Cây hồng (22 điểm)
  • klaxons (23 điểm)
  • Keratin (24 điểm)
  • người Korrigan (24 điểm)
  • Krypton (25 điểm)
  • U nang (26 điểm)
  • bấm còi (27 điểm)
  • Viêm giác mạc (30 điểm)

Những từ này có thể được sử dụng để tạo thành những từ dài hơn và phức tạp hơn. Ví dụ: bạn có thể thêm hậu tố "-tion" vào từ "kaki" để tạo thành từ "kakites". Bạn cũng có thể thêm tiền tố “trans-” vào từ “kicker” để tạo thành từ “transkicker”.

Tóm lại, những từ có chữ “K” trong Scrabble là tài sản quý giá có thể giúp bạn ghi điểm tối đa. Bằng cách sử dụng các mẹo và ví dụ được cung cấp trong bài viết này, bạn có thể cải thiện chiến lược Scrabble của mình và tăng cơ hội chiến thắng.

Đọc thêm Bảng chú giải đầy đủ các từ được ủy quyền trong Scrabble bằng tiếng Pháp: mẹo và đặc điểm

1. Có bao nhiêu từ chứa chữ “K” hợp lệ trong Scrabble?
Có 4783 từ chứa chữ "K" hợp lệ trong Scrabble, theo phiên bản thứ chín của từ điển Scrabble chính thức.

2. Một số ví dụ về các từ có 4 chữ cái có chữ “K” hợp lệ trong Scrabble là gì?
Một số ví dụ về các từ 4 chữ cái hợp lệ có chữ “K” trong Scrabble là “akan”, “amok”, “berk”, “book”, “cake”, v.v.

3. Các từ có 3 chữ cái có chữ “K” có được điểm trong Scrabble không?
Có, các từ có 3 chữ cái có "K" kiếm được điểm trong Scrabble, chẳng hạn như "kwa", "kyu", "wok", "yak", "zek", "khi" và "kif".

4. Một số ví dụ về các từ có 7-8 chữ cái “K” hợp lệ trong Scrabble là gì?
Một số ví dụ về các từ Scrabble hợp lệ có từ 7 đến 8 chữ cái có “K” là “checker”, “cupcake”, “karcher”, “ouakari”, “aquabike”, “trekker”, v.v.

5. Một số từ nhỏ có chữ “K” được phép sử dụng trong Scrabble là gì?
Một số từ nhỏ có chữ “K” được chấp nhận trong Scrabble là “KOÏ”, “KOP”, “KOT”, “LEK”, “OKA”, “SKA”, “ZEK”, “AKAN”, “AMOK”, “BOCK », “SÁCH”, “BRIK”, “DOCK”, “DUNK”, “DYKE”, v.v.

[Toàn bộ: 0 Bần tiện: 0]

Được viết bởi Marion V.

Một người Pháp xa xứ, yêu thích du lịch và thích tham quan những địa điểm đẹp ở mỗi quốc gia. Marion đã viết hơn 15 năm; viết bài báo, sách trắng, viết về sản phẩm và hơn thế nữa cho nhiều trang web truyền thông trực tuyến, blog, trang web công ty và cá nhân.

Để lại một bình luận

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn nghĩ gì?

385 Điểm
Upvote Downvote