Chào mừng bạn đến với hướng dẫn cơ bản của chúng tôi để thành thạo các từ bắt đầu bằng chữ K trong Scrabble! Cho dù bạn là người mới muốn cải thiện kỹ năng của mình hay một người chơi dày dạn đang tìm kiếm những thử thách mới, bạn đã đến đúng nơi. Khám phá các từ có từ 2 đến 5 chữ cái sẽ giúp bạn thống trị đối thủ và ghi điểm. Hãy sẵn sàng để làm phong phú vốn từ vựng của bạn và trở thành bậc thầy của trò chơi!
Những điểm cần nhớ:
- Có 5 từ gồm 2 chữ cái chứa chữ K trong tiếng Anh, trong đó từ “KY” đạt nhiều điểm nhất với tổng số điểm là 9.
- 3 từ có chữ cái bắt đầu bằng chữ K bao gồm "kab", "kae", "kid", "kie", "kif", "kin", "kip", "kir", "kis" và "kit".
- 4 từ chữ cái bắt đầu bằng chữ K bao gồm "Knob, Knew, Knot, Kind, Knee, Kaki, Kale, Kilo, King, Know, Knit, Kiwi, Keen, Keto, Keep, Kill, Kite", v.v.
- 5 từ chữ cái bắt đầu bằng chữ K bao gồm “keeps”, “knead”, “kicks”, “kills”, “kayak”, “kaput”, “kench”, “kevel”, “kaki”, “kilos” , “ gõ", "đầu gối", "quỳ", "gõ" và "gõ".
- Có nhiều từ gồm 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ K, chẳng hạn như "kabbalistic", "kailyarders", "kailyardism", "kaiserships", "kalsomining" và "kangarooing".
- Các từ có chữ K bao gồm các từ có 8 chữ cái như "kabalism", "kabalist", "kabbalah", "kabbalas", "kabeljou", "kachinas", "kaffiyah" và "kaffiyeh".
Mục lục
**Scrabble: Làm chủ các từ bắt đầu bằng K**
**2 chữ cái**
Hãy bắt đầu với những điều cơ bản: Từ có 2 chữ cái chứa chữ K. Trong tiếng Anh, chỉ có 5 từ trong số đó và giá trị nhất là "KY", có giá trị 9 điểm. Từ nhỏ thông minh này có thể giúp bạn có thêm động lực để giành chiến thắng trong trò chơi.
Phát hiện - Hướng dẫn cơ bản về Scrabble: Các từ bắt đầu bằng chữ W và mẹo sử dụng chúng hiệu quả
Dưới đây là danh sách đầy đủ các từ có 2 chữ cái với K:
- KY
**3 chữ cái**
Bây giờ chúng ta hãy chuyển sang 3 từ chữ cái bắt đầu bằng K. Lần này danh sách dài hơn một chút, có tổng cộng 9 từ. Dưới đây là một số ví dụ:
Dưới đây là danh sách đầy đủ các từ có 3 chữ cái với K:
- KAB
- K.A.E.
- THẾ NÀO
- KIN
- Kíp
- KIR
- KIS
- KIT
**4 chữ cái**
Hãy tiếp tục khám phá những từ có 4 chữ cái bắt đầu bằng K. Danh mục này thậm chí còn phong phú hơn, với nhiều từ thông dụng và hữu ích.
Dưới đây là danh sách đầy đủ các từ có 4 chữ cái với K:
- NHÔ LÊN
- BIẾT
- KNOT
- LOẠI
- ĐẦU GỐI
- KHAKI
- CẢI XOĂN
- KIL
- NHÀ VUA
- BIẾT
- ĐAN
- QUẢ KIWI
- SẮC SẢO
- NHỮNG
- GIỮ
- KILL
- KITE
**5 chữ cái**
Cuối cùng, hãy kết thúc với các từ có 5 chữ cái bắt đầu bằng K. Đây là lúc mọi thứ bắt đầu trở nên thú vị, với những từ dài hơn và phức tạp hơn.
Dưới đây là danh sách đầy đủ các từ có 5 chữ cái với K:
- KEEPS
- BIẾT
- những cú đá
- GIẾT
- KIẾN THỨC
- BIẾT
- Quỳ xuống
- CHUÔNG KÊU
Có từ nào có 2 chữ cái có chữ K không?
Vâng, trong tiếng Anh thì có 5 từ 2 chữ có chứa chữ K. Từ “KY” kiếm được nhiều điểm nhất với tổng số 9 điểm.
Từ có 3 chữ cái có chữ K là gì?
3 từ có chữ cái bắt đầu bằng chữ K bao gồm "kab", "kae", "kid", "kie", "kif", "kin", "kip", "kir", "kis" và "kit".
4 từ có chữ cái K trong Scrabble là gì?
4 từ chữ cái bắt đầu bằng chữ K bao gồm "Knob, Knew, Knot, Kind, Knee, Kaki, Kale, Kilo, King, Know, Knit, Kiwi, Keen, Keto, Keep, Kill, Kite", v.v.
Một số từ có 5 chữ cái có chữ K là gì?
5 từ chữ cái bắt đầu bằng chữ K bao gồm “keeps”, “knead”, “kicks”, “kills”, “kayak”, “kaput”, “kench”, “kevel”, “kaki”, “kilos” , “ gõ", "đầu gối", "quỳ", "gõ" và "gõ".
Một số từ có 11 chữ cái có chữ K là gì?
Có nhiều từ gồm 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ K, chẳng hạn như "kabbalistic", "kailyarders", "kailyardism", "kaiserships", "kalsomining" và "kangarooing".