Có, 1 L = 1000 ml.
Tương tự, L có giống với ml không? 1 mililit tương đương với 0.001 lít (một phần nghìn). Do đó, có 1000 ml trong một lít: 1000 mL = 1 L.
1l chất lỏng là bao nhiêu? Bảng Lít sang Ounce chất lỏng của Hoa Kỳ
lít | Ounce chất lỏng của Hoa Kỳ |
---|---|
0 L | 0.00 chúng tôi fl oz |
1 L | 33.81 chúng tôi fl oz |
2 L | 67.63 chúng tôi fl oz |
3 L | 101.44 chúng tôi fl oz |
• Ngày 22 tháng 2018 năm XNUMX
5gram là bao nhiêu ml? Bảng chuyển đổi từ gam sang mililit
Trọng lượng tính bằng Gam: | Khối lượng tính bằng Mililit của: | |
---|---|---|
Nước | Đường hạt | |
3 g | 3 ml | 4.2857 ml |
4 g | 4 ml | 5.7143 ml |
5 g | 5 ml | 7.1429 ml |
Thứ hai 1000ml tính bằng KG? Một kg xấp xỉ bằng 1000ml.
250ml là bao nhiêu lít?
Câu trả lời là 1000. Giả sử bạn chuyển đổi giữa mililit và lít.
sau đó làm thế nào để tôi tính ml? Nếu thể tích của bạn là lít, hãy chuyển đổi nó thành mililit nhân với 1,000. Ví dụ, nếu bạn có 2 lít, hãy tính ra 2 x 1,000 = 2,000. Nếu khối lượng của bạn tính bằng kilôgam, hãy nhân với 1,000,000. Ví dụ: nếu bạn có 0.5 kilôgam, hãy tính 0.5 x 1,000,000 = 500,000.
60ml là bao nhiêu lít? Câu trả lời là 1000. Chúng tôi giả sử bạn đang chuyển đổi giữa mililit và lít.
Bao nhiêu là một gallon nước?
Một gallon nước theo định nghĩa là 128 chất lỏng ounces ở Mỹ. Các chai nước có thể khác nhau về kích thước, nhưng tổng số chai tạo thành 128 ounce có thể vừa với một gallon. Ví dụ, nếu chai nước có kích thước 16 ounce, thì 8 trong số này tạo thành một gallon.
Làm thế nào lớn là một lít nước? Một lít là thể tích 1000 cm khối, đó là một hình lập phương có kích thước 10 × 10 × 10 cm (1000 cm3). Một lít nước ở 4 ° C (277 K; 39 ° F) có khối lượng chính xác là một kg.
Hỏi 2 lít nước đựng trong bình nước là bao nhiêu?
Bốn chai 16.9 oz, mỗi cái là 500 ml (0.5 lít) = 2 lít. Nó chỉ xảy ra rằng 16.9 ounce chất lỏng Hoa Kỳ = 0.5 lít. Để tạo ra 2 lít, chúng ta cần bốn chai 16.9 fl oz.
5ml có phải là 5g không? Trái ngược với những gì câu trả lời khác nêu, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi giữa gam và ml vì chúng hỗ trợ lẫn nhau nên 1000 ml hoặc 1 lít nước tương đương với 1000 gam hoặc 1kg nước, do đó trong trường hợp của bạn, 5ml sẽ tương đương với 5g.
5g tính bằng muỗng canh là gì?
Gam và muỗng canh đường (dạng hạt)
Gam sang muỗng canh | Muỗng canh sang Gam |
---|---|
30 gam = 2.4 muỗng canh | 3 muỗng canh = 37.5g |
40 gam = 3.2 muỗng canh | 4 muỗng canh = 50g |
50 gam = 4 muỗng canh | 5 muỗng canh = 62.5 g |
60 gam = 4.8 muỗng canh | 6 muỗng canh = 75g |
5g creatine là bao nhiêu?
5 gam creatine tương đương với 1.4 muỗng cà phê. Nếu bạn không có muỗng cà phê đi kèm khi mua creatine và nó ở dạng bột, thì muỗng cà phê nhà bếp có thể là lựa chọn tốt nhất của bạn. 5 gam creatine tương đương với 1.4 muỗng cà phê.
1kg có bằng 1 lít không? Một lít nước có khối lượng gần đúng một kg khi được đo ở mật độ tối đa của nó, xuất hiện ở khoảng 4 ° C. Do đó, theo sau, phần 1000 lít, được gọi là một mililit (1 mL), nước có khối lượng khoảng 1 g; 1000 lít nước có khối lượng khoảng 1000 kg (1 tấn hoặc megagram).
300ml sang KG là gì? Bảng chuyển đổi Mililit sang Kilôgam
Khối lượng tính bằng Mililit: | Trọng lượng tính bằng Kilôgam của: | |
---|---|---|
Nước | Dầu ăn | |
30 ml | 0.03 kg | 0.0264 kg |
40 ml | 0.04 kg | 0.0352 kg |
50 ml | 0.05 kg | 0.044 kg |
1kg bột mì bao nhiêu ml?
Một kg bột mì đa dụng (APF) được chuyển đổi thành mililit tương đương với 1,892.71 ml.
250ml có bằng 1 cốc không? Thể tích của hầu hết các chất lỏng (nước, nước trái cây, sữa, kem) được quy đổi theo thể tích từ hệ đo lường Anh sang hệ mét: 1 cốc = 250 mL. ¾ cốc = 175 mL. ½ cốc = 125 mL.
2 500ml có làm được một Lít không?
Một lít là hơn 500 mL vì một Lít tương đương với 1000 mL.
500ml có phải là nửa lít không? 1000 ml bằng 1 lít. Vì vậy, 500 ml bằng nửa lít. Ngoài ra, cách viết đúng là 'LITER'.
Làm thế nào để bạn chuyển đổi thể tích sang lít?
5 miligam là bao nhiêu ml? Bảng chuyển đổi chỉ số Miligram sang Mililit Converter
Bảng chuyển đổi chỉ số Miligram sang Mililit Converter | ||
---|---|---|
0.02mg = 2.0E-5ml | 0.2 mg = 0.0002 ml | 172 mg = 0.172 ml |
0.03mg = 3.0E-5ml | 0.3 mg = 0.0003 ml | 173 mg = 0.173 ml |
0.04mg = 4.0E-5ml | 0.4 mg = 0.0004 ml | 174 mg = 0.174 ml |
0.05mg = 5.0E-5ml | 0.5 mg = 0.0005 ml |
Làm thế nào để bạn tính toán thể tích theo lít?
Điều đầu tiên bạn cần làm là nhân chiều dài với chiều rộng với chiều cao. Điều đó cho ra số milimét khối. Để tính số lít, sau đó bạn chia số đó cho một triệu.