Bảng chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Dặm mỗi giờ
Ki lô mét một giờ | Dặm một giờ |
---|---|
20 km / h | 12.43 mph |
25 km / h | 15.53 mph |
30 km / h | 18.64 mph |
35 km / h | 21.75 mph |
Tương tự, 30 dặm / giờ là nhanh bao nhiêu? Dặm trên giờ để Dặm trên phút bảng
Dặm một giờ | Dặm mỗi phút |
---|---|
29 mph | 0.48 |
30 mph | 0.50 |
31 mph | 0.52 |
32 mph | 0.53 |
30 mph là bao nhiêu km? Bảng Miles trên giờ để Kilômét trên giờ
Dặm một giờ | Ki lô mét một giờ |
---|---|
30 mph | 48.28 |
31 mph | 49.89 |
32 mph | 51.50 |
33 mph | 53.11 |
Km sang mph là nhanh bao nhiêu? 1 ki lô mét mỗi giờ (kph) = dặm 0.621371192 mỗi giờ (dặm/giờ).
Thứ hai 110km là nhanh như thế nào? 110 km / giờ ≈ 68.35 mph
Bây giờ bạn biết 110 kmh tính theo mph là nhanh như thế nào.
Bao nhiêu km trong một dặm một giờ?
Một dặm / giờ bằng chính xác Số km 1.609344 mỗi giờ (km / h).
sau đó 130 km tính theo mph là nhanh bao nhiêu? 130 km / giờ ≈ 80.78 mph
Bây giờ bạn biết 130 kmh tính theo mph là nhanh như thế nào.
Tốc độ 100km tính bằng km / h là bao nhiêu? Trả lời: 100 km / h bằng 62.14 mph
Vì vậy, 100 km / h tương đương với 62.14 dặm một giờ.
Tốc độ 80 km là bao nhiêu?
80 km / giờ ≈ 49.71 mph
Bây giờ bạn biết 80 kmh tính theo mph là nhanh như thế nào.
8km là nhanh bao nhiêu? Bảng Kilomét trên giờ để Dặm trên giờ
Ki lô mét một giờ | Dặm một giờ |
---|---|
5 kph | 3.11 mph |
6 kph | 3.73 mph |
7 kph | 4.35 mph |
8 kph | 4.97 mph |
20 km mỗi giờ có nhanh không?
Tốc độ của 20 km một giờ là bao nhiêu? Nói cách khác, 20 km một giờ là 0.83 lần tốc độ của Bull, và tốc độ của Bull gấp 1.2 lần tốc độ đó. Đàn Encierro hàng năm ở Pamplona, Tây Ban Nha chạy với tốc độ trung bình 24 km / h.
Km là bao lâu? Kilomet và Mile đều là đơn vị đo khoảng cách. Ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, khoảng cách được đo bằng dặm.
...
Biểu đồ so sánh.
Km | Dặm | |
---|---|---|
Kilometers | 1km = 1km | 1 dặm = 1.609 km |
Miles | 1 km = 0.621 dặm | 1 dặm = 1 dặm |
Cm | 1km = 100000cm | 1 dặm = 160934.4 cm |
Tốc độ 240 km tính bằng km / h là bao nhiêu?
240 km / giờ ≈ 149.13 mph
Bây giờ bạn biết 240 kmh tính theo mph là nhanh như thế nào.
125km là nhanh bao nhiêu?
125 km / giờ ≈ 77.67 mph
Bây giờ bạn biết 125 kmh tính theo mph là nhanh như thế nào.
140km tính bằng mph là nhanh bao nhiêu? 140 km / giờ ≈ 86.99 mph
Bây giờ bạn biết 140 kmh tính theo mph là nhanh như thế nào.
50 km mph là gì? Bảng Kilomét trên giờ để Dặm trên giờ
Ki lô mét một giờ | Dặm một giờ |
---|---|
50 kph | 31.07 mph |
51 kph | 31.69 mph |
52 kph | 32.31 mph |
53 kph | 32.93 mph |
Kph có nhanh hơn mph không?
Kph có nhanh hơn Mph không? - Quora. vì vậy, khi bạn đang di chuyển với vận tốc 1 MPH, nó là 1.6093 km một giờ trong khi 1 KPH là 1 km mỗi giờ. nói cách khác 1 MPH là 1 dặm / giờ trong khi 1 KPH là 0.6214 dặm / giờ.
Hỏi ô tô đi 100 km trong bao lâu? Kilomét trên giờ thường được sử dụng cho tốc độ ô tô. Một giờ ở tốc độ này bạn di chuyển 100 km.
Tốc độ 90 km tính bằng km / h là bao nhiêu?
90 km / giờ ≈ 55.92 mph
Bây giờ bạn biết 90 kmh tính theo mph là nhanh như thế nào.
120 km sang dặm một giờ là bao nhiêu? 120 km / giờ ≈ 74.56 mph
Bây giờ bạn biết 120 kmh tính theo mph là nhanh như thế nào.
3.6 trên máy chạy bộ nhanh như thế nào?
Bảng gian lận của máy chạy bộ - bảng chuyển đổi tốc độ, thời gian tốc độ và khoảng cách mục tiêu
MPH | km / giờ | 3; |
---|---|---|
3 | 4.8 | 1:00:00 |
3.2 | 5.1 | 0:56:15 |
3.4 | 5.5 | 0:52:56 |
3.6 | 5.8 | 0:50:00 |
Chạy 22 km / h có nhanh không? Tính đến rằng 22 km / h với tốc độ không đổi cho 10k nghĩa là ít hơn 30 phút, có lẽ đủ để thắng rất nhiều cuộc đua tầm trung (về số lượng người tham gia) 5-10k.
15km / h có nhanh không?
Nếu bạn có thể bao phủ 15 km trong một giờ, chúng tôi đi bộ, đó là tốc độ khá.
Chính xác 1 km là gì? Một ki lô mét bằng 1000 mét. Khi cần đi từ địa điểm này đến địa điểm khác, chúng tôi đo khoảng cách bằng cách sử dụng km. Có thể đo khoảng cách từ thành phố này đến thành phố khác hoặc khoảng cách mà máy bay di chuyển bằng cách sử dụng km.
1 km là một dặm là gì?
1 km là bằng 0.62137119 dặm, là hệ số chuyển đổi từ km sang dặm.
Cách đó 1 km là bao xa?
Bảng từ Kilomét sang Miles
Kilometers | Miles |
---|---|
0 km | 0.00 mi |
1 km | 0.62 mi |
2 km | 1.24 mi |
3 km | 1.86 mi |